Trang chủFORSE • EPA
add
Forsee Power SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 €
Mức chênh lệch một ngày
0,54 € - 0,56 €
Phạm vi một năm
0,51 € - 2,78 €
Giá trị vốn hóa thị trường
38,99 Tr EUR
Số lượng trung bình
56,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,20 Tr | 7,17% |
Chi phí hoạt động | 10,52 Tr | 4,02% |
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | 81,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,57 | 82,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -720,50 N | 74,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,62 Tr | -47,23% |
Tổng tài sản | 180,99 Tr | 2,29% |
Tổng nợ | 124,72 Tr | 17,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | 81,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,61 Tr | 184,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,04 Tr | -120,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,23 Tr | -110,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -642,50 N | -108,22% |
Dòng tiền tự do | -6,61 Tr | -52,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
732