Trang chủFORSE • EPA
add
Forsee Power SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 €
Mức chênh lệch một ngày
0,66 € - 0,68 €
Phạm vi một năm
0,34 € - 1,29 €
Giá trị vốn hóa thị trường
47,71 Tr EUR
Số lượng trung bình
109,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,70 Tr | -27,12% |
Chi phí hoạt động | -10,52 Tr | -193,08% |
Thu nhập ròng | -4,54 Tr | 23,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,48 | -4,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,91 Tr | 26,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,40 Tr | -79,15% |
Tổng tài sản | 169,40 Tr | -9,62% |
Tổng nợ | 121,90 Tr | -4,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 114,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,54 Tr | 23,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,81 Tr | -10,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,16 Tr | 65,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,67 Tr | -224,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,61 Tr | 7,41% |
Dòng tiền tự do | 53,46 Tr | 663,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
750