Trang chủFORTE • IST
add
Forte Bilgi Iltsm Tknljlr ve Svnm Sny AS
Giá đóng cửa hôm trước
47,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
47,38 ₺ - 48,88 ₺
Phạm vi một năm
41,66 ₺ - 105,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T TRY
Số lượng trung bình
875,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,42 Tr | 141,32% |
Chi phí hoạt động | 25,33 Tr | 102,63% |
Thu nhập ròng | -28,15 Tr | -186,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,60 | -135,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,19 Tr | 83,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,62 Tr | -65,53% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 53,18% |
Tổng nợ | 344,30 Tr | 97,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 676,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,15 Tr | -186,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,60 Tr | 86,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,02 Tr | -278,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,89 Tr | -205,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,76 Tr | -84,83% |
Dòng tiền tự do | -29,17 Tr | 16,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
190