Trang chủFORTE • IST
add
Forte Bilgi Iltsm Tknljlr ve Svnm Sny AS
Giá đóng cửa hôm trước
68,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
67,75 ₺ - 70,25 ₺
Phạm vi một năm
41,66 ₺ - 82,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,57 T TRY
Số lượng trung bình
598,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,71 Tr | -8,69% |
Chi phí hoạt động | 65,16 Tr | 118,21% |
Thu nhập ròng | -33,86 Tr | 30,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,78 | 23,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,78 Tr | -79,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -96,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,27 Tr | -84,95% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 17,77% |
Tổng nợ | 489,68 Tr | 7,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 815,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,86 Tr | 30,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,97 Tr | -130,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,35 Tr | 59,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,67 Tr | 213,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,45 Tr | -230,45% |
Dòng tiền tự do | -119,61 Tr | -234,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
237