Trang chủFORU • IDX
add
Fortune Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.355,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.560,00 Rp - 1.690,00 Rp
Phạm vi một năm
610,00 Rp - 8.075,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
786,23 T IDR
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,68 T | 36,50% |
Chi phí hoạt động | 6,13 T | 0,89% |
Thu nhập ròng | 316,52 Tr | 139,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | 128,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 260,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,09 T | -40,20% |
Tổng tài sản | 34,97 T | -14,51% |
Tổng nợ | 9,02 T | 28,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 316,52 Tr | 139,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -489,82 Tr | -24,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -371,10 Tr | -396,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -464,05 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,33 T | -228,03% |
Dòng tiền tự do | -82,99 Tr | 86,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
42