Trang chủFOS • ASX
add
FOS Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,55 N
Tỷ số P/E
31,06
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,31 Tr | 72,02% |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | 25,87% |
Thu nhập ròng | 252,38 N | 163,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | 52,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 535,09 N | 443,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 Tr | 18,61% |
Tổng tài sản | 21,78 Tr | 59,90% |
Tổng nợ | 11,87 Tr | 173,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 252,38 N | 163,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 810,85 N | 80,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,60 N | -135,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -432,81 N | -140,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 224,15 N | 14,47% |
Dòng tiền tự do | 648,81 N | 266,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
79