Trang chủFOS • ASX
add
FOS Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
16,55 N
Tỷ số P/E
13,32
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,02 Tr | 41,84% |
Chi phí hoạt động | 2,45 Tr | 32,99% |
Thu nhập ròng | 393,89 N | 518,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | 334,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 656,76 N | 69,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | -0,58% |
Tổng tài sản | 19,58 Tr | 3,54% |
Tổng nợ | 9,43 Tr | -0,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 393,89 N | 518,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,24 Tr | 508,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -506,68 N | 50,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -954,73 N | -177,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,73 N | -145,92% |
Dòng tiền tự do | 721,79 N | 88,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
79