Trang chủFOU • EBR
add
Fountain SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 €
Phạm vi một năm
1,22 € - 1,73 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,09 Tr EUR
Số lượng trung bình
833,00
Tỷ số P/E
5,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,15 Tr | 3,98% |
Chi phí hoạt động | 4,22 Tr | -1,46% |
Thu nhập ròng | 618,50 N | 25,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,65 | 20,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 545,25 N | 164,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | 97,88% |
Tổng tài sản | 17,72 Tr | 3,75% |
Tổng nợ | 14,25 Tr | -6,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 618,50 N | 25,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 912,00 N | 39,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 205,50 N | 144,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -676,50 N | 5,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 440,50 N | 1.697,96% |
Dòng tiền tự do | 812,75 N | 69,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
167