Trang chủFOX • CNSX
add
Fox River Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 405,20 N | 145,79% |
Thu nhập ròng | -395,58 N | -160,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,16 Tr | 371,39% |
Tổng tài sản | 6,23 Tr | 362,87% |
Tổng nợ | 345,27 N | 264,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -395,58 N | -160,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -345,03 N | 18,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,86 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,51 Tr | 1.402,22% |
Dòng tiền tự do | -197,32 N | 46,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web