Trang chủFOXF • NASDAQ
add
Fox Factory Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
25,22 $
Mức chênh lệch một ngày
25,04 $ - 25,91 $
Phạm vi một năm
17,95 $ - 54,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T USD
Số lượng trung bình
549,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,49%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 355,03 Tr | 6,46% |
Chi phí hoạt động | 98,14 Tr | 4,09% |
Thu nhập ròng | -259,69 Tr | -7.328,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,15 | -6.866,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | -20,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,53 Tr | 14,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,60 Tr | -1,41% |
Tổng tài sản | 1,94 T | -13,78% |
Tổng nợ | 998,67 Tr | -5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 939,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -259,69 Tr | -7.328,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 680,00 N | -92,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,18 Tr | 53,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,35 Tr | 142,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,07 Tr | 78,14% |
Dòng tiền tự do | -6,19 Tr | -786,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.100