Trang chủFOXF • NASDAQ
add
Fox Factory Holding Corp
21,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,10 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:00:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,16 $
Mức chênh lệch một ngày
20,72 $ - 21,15 $
Phạm vi một năm
17,95 $ - 54,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
880,13 Tr USD
Số lượng trung bình
673,64 N
Tỷ số P/E
134,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 352,84 Tr | 6,12% |
Chi phí hoạt động | 90,03 Tr | 12,08% |
Thu nhập ròng | -141,00 N | -103,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,04 | -103,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | -35,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,86 Tr | 9,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 95,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,67 Tr | -14,31% |
Tổng tài sản | 2,23 T | -0,45% |
Tổng nợ | 1,03 T | 1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -141,00 N | -103,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,72 Tr | 56,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,82 Tr | 94,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,65 Tr | -112,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,57 Tr | -151,35% |
Dòng tiền tự do | 86,08 Tr | 642,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.100