Trang chủFOXF • NASDAQ
add
Fox Factory Holding Corp
40,28 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
40,28 $
Đóng cửa: 11 thg 10, 16:00:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
39,07 $
Mức chênh lệch một ngày
39,10 $ - 40,60 $
Phạm vi một năm
34,56 $ - 96,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T USD
Số lượng trung bình
450,58 N
Tỷ số P/E
41,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,49 Tr | -13,03% |
Chi phí hoạt động | 92,21 Tr | 16,37% |
Thu nhập ròng | 5,41 Tr | -86,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | -84,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | -68,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,16 Tr | -42,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,25 Tr | -22,00% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 26,31% |
Tổng nợ | 1,07 T | 81,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,41 Tr | -86,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,68 Tr | -57,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,28 Tr | 7,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,80 Tr | 92,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,66 Tr | -6,53% |
Dòng tiền tự do | 20,88 Tr | -47,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.300