Trang chủFOXO • NYSEAMERICAN
add
Foxo Technologies Inc
0,20 $
Trước giờ mở cửa:(1,04%)+0,0021
0,20 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 07:58:38 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 13,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 Tr USD
Số lượng trung bình
3,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,17 Tr | 44.049,30% |
Chi phí hoạt động | 2,81 Tr | 137,21% |
Thu nhập ròng | -616,46 N | 59,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,45 | 99,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 Tr | -52,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,91 N | 463,57% |
Tổng tài sản | 41,88 Tr | 1.298,75% |
Tổng nợ | 32,23 Tr | 79,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -616,46 N | 59,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | -229,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,29 Tr | 246,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,36 N | -44,35% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | -45,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
135