Trang chủFOXOW • OTCMKTS
add
FOXO Technologies Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,0037 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,08 Tr USD
Số lượng trung bình
15,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 Tr | 11.860,00% |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | -51,84% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 46,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -162,71 | 99,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -731,00 N | 78,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,00 N | -19,05% |
Tổng tài sản | 42,67 Tr | 1.262,86% |
Tổng nợ | 60,22 Tr | 323,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 46,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,55 Tr | -78,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,40 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -848,00 N | -222,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 N | 100,58% |
Dòng tiền tự do | 10,78 Tr | 4.861,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4