Trang chủFOXOW • OTCMKTS
add
FOXO Technologies Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 Tr USD
Số lượng trung bình
11,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,17 Tr | 45.184,57% |
Chi phí hoạt động | 2,81 Tr | 137,18% |
Thu nhập ròng | -616,46 N | 59,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,45 | 99,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 Tr | -52,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,91 N | 463,57% |
Tổng tài sản | 41,88 Tr | 1.298,75% |
Tổng nợ | 32,23 Tr | 79,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -616,46 N | 59,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | -177,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,29 Tr | 246,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,36 N | -46,75% |
Dòng tiền tự do | -3,11 Tr | 2,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
135