Trang chủFOXX • NASDAQ
add
Foxx Development Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,90 $
Mức chênh lệch một ngày
3,83 $ - 6,20 $
Phạm vi một năm
3,83 $ - 14,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,25 Tr USD
Số lượng trung bình
31,44 N
Tỷ số P/E
103,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,11 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | 331,21% |
Thu nhập ròng | -2,27 Tr | -314,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,81 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,80 Tr | -258,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,18 Tr | 403,07% |
Tổng tài sản | 49,55 Tr | — |
Tổng nợ | 49,09 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 457,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 98,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -186,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,27 Tr | -314,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -243,46 N | 82,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,00 N | -744,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,28 Tr | 13.841,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,00 Tr | 1.852,90% |
Dòng tiền tự do | 8,95 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25