Trang chủFP5 • FRA
add
FPX Nickel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 €
Mức chênh lệch một ngày
0,15 € - 0,15 €
Phạm vi một năm
0,14 € - 0,22 €
Giá trị vốn hóa thị trường
75,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,47 Tr | 12,03% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -16,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,46 Tr | -12,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,07 Tr | 17,79% |
Tổng tài sản | 77,27 Tr | 29,01% |
Tổng nợ | 4,21 Tr | 80,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -16,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -910,78 N | -125,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,96 Tr | -60,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 221,84 N | 990,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,65 Tr | -19,46% |
Dòng tiền tự do | -6,88 Tr | -111,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12