Trang chủFPAB11 • BVMF
add
FI Imobiliario Projeto Agua Branca - Un
Giá đóng cửa hôm trước
230,00 R$
Mức chênh lệch một ngày
232,25 R$ - 232,30 R$
Phạm vi một năm
168,42 R$ - 252,96 R$
Số lượng trung bình
117,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,68 Tr | -20,71% |
Chi phí hoạt động | 6,20 Tr | 13,48% |
Thu nhập ròng | -17,86 Tr | -141,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -101,04 | -152,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,00 N | 50,00% |
Tổng tài sản | 310,04 Tr | -9,34% |
Tổng nợ | 3,04 Tr | -47,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 750,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,86 Tr | -141,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,85 Tr | -29,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -463,00 N | 69,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,00 Tr | 25,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -615,00 N | 15,06% |
Dòng tiền tự do | 6,37 Tr | -42,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998