Trang chủFPAR-A • STO
add
FastPartner AB Class A
Giá đóng cửa hôm trước
52,06 kr
Mức chênh lệch một ngày
51,04 kr - 53,54 kr
Phạm vi một năm
45,11 kr - 85,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
10,86 T SEK
Số lượng trung bình
190,62 N
Tỷ số P/E
17,98
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 571,50 Tr | -1,28% |
Chi phí hoạt động | 12,30 Tr | 3,36% |
Thu nhập ròng | 141,60 Tr | -30,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,78 | -29,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 361,45 Tr | -2,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,50 Tr | 1.334,58% |
Tổng tài sản | 36,41 T | 0,44% |
Tổng nợ | 21,32 T | -0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,60 Tr | -30,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 317,30 Tr | 15,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,50 Tr | -17,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,70 Tr | 62,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,10 Tr | 240,80% |
Dòng tiền tự do | 202,60 Tr | -8,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
84