Trang chủFPAR-A • STO
add
FastPartner AB Class A
Giá đóng cửa hôm trước
61,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
58,80 kr - 60,90 kr
Phạm vi một năm
58,20 kr - 85,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
11,87 T SEK
Số lượng trung bình
63,39 N
Tỷ số P/E
18,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 562,40 Tr | 1,24% |
Chi phí hoạt động | 11,80 Tr | -12,59% |
Thu nhập ròng | 159,20 Tr | 120,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,31 | 120,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 359,78 Tr | -4,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,40 Tr | -65,21% |
Tổng tài sản | 36,18 T | 0,43% |
Tổng nợ | 21,17 T | -1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,20 Tr | 120,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,70 Tr | -90,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,70 Tr | 50,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -131,80 Tr | 53,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,80 Tr | -341,17% |
Dòng tiền tự do | -109,00 Tr | -137,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
84