Trang chủFPAY • NASDAQ
add
FlexShopper Inc
1,36 $
Sau giờ giao dịch:(5,24%)-0,071
1,29 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,31 $
Mức chênh lệch một ngày
1,27 $ - 1,37 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 2,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,19 Tr USD
Số lượng trung bình
56,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,51 Tr | 17,30% |
Chi phí hoạt động | 23,63 Tr | -0,03% |
Thu nhập ròng | -728,42 N | -305,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,05 | -275,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 43,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,65 Tr | 250,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -494,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,40 Tr | 135,72% |
Tổng tài sản | 209,51 Tr | 33,88% |
Tổng nợ | 176,36 Tr | 38,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -728,42 N | -305,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,15 Tr | -20,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,93 Tr | -20,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,15 Tr | 66,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,07 Tr | 331,91% |
Dòng tiền tự do | -12,99 Tr | -20,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
204