Trang chủFPC • CVE
add
Falco Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
144,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 467,16 N | -44,59% |
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | 184,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -459,44 N | 45,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 Tr | -37,78% |
Tổng tài sản | 151,73 Tr | 6,16% |
Tổng nợ | 101,11 Tr | 11,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | 184,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -823,17 N | -98,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -738,47 N | -65,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,98 Tr | 197.815.100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 416,52 N | 148,44% |
Dòng tiền tự do | -2,52 Tr | -473,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web