Trang chủFPE3 • ETR
add
Fuchs Se Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
42,96 €
Mức chênh lệch một ngày
42,80 € - 43,28 €
Phạm vi một năm
34,40 € - 47,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,02 T EUR
Số lượng trung bình
69,48 N
Tỷ số P/E
19,44
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 887,00 Tr | 0,11% |
Chi phí hoạt động | 200,00 Tr | 6,95% |
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | 14,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,79 | 14,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | 20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,00 Tr | 9,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,00 Tr | 1,54% |
Tổng tài sản | 2,49 T | -0,68% |
Tổng nợ | 728,00 Tr | -4,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | 14,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,00 Tr | -48,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 Tr | 23,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,00 Tr | 21,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 39,12 Tr | -61,78% |
Giới thiệu
Fuchs SE is a German multinational manufacturer of lubricants, and related speciality products.
The company's headquarters are at Mannheim, Baden-Württemberg, Germany, where the company was founded in 1931. Fuchs is a public company listed on the Frankfurt Stock Exchange. As of 2008, it is a constituent of the MDAX trading index of German mid-cap companies. Fuchs is the largest independent lubricant manufacturer in the world. Wikipedia
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
6.427