Trang chủFPE • BIT
add
Fope SpA
Giá đóng cửa hôm trước
30,80 €
Mức chênh lệch một ngày
31,00 € - 31,00 €
Phạm vi một năm
21,40 € - 32,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
167,39 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,14 N
Tỷ số P/E
27,36
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,18 Tr | 36,19% |
Chi phí hoạt động | 2,82 Tr | 22,56% |
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | 51,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,24 | 11,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,51 Tr | 40,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,15 Tr | 34,56% |
Tổng tài sản | 69,50 Tr | 15,52% |
Tổng nợ | 24,14 Tr | 20,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | 51,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,85 Tr | 41,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 Tr | -12,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -567,50 N | -290,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,20 Tr | 15,48% |
Dòng tiền tự do | 2,23 Tr | 39,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
97