Trang chủFPE • BIT
add
Fope SpA
Giá đóng cửa hôm trước
22,80 €
Mức chênh lệch một ngày
22,20 € - 22,60 €
Phạm vi một năm
22,20 € - 31,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
119,87 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,50 N
Tỷ số P/E
19,59
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,95 Tr | -14,58% |
Chi phí hoạt động | 2,51 Tr | 12,54% |
Thu nhập ròng | 792,19 N | -71,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,30 | -66,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 Tr | -58,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,75 Tr | 53,07% |
Tổng tài sản | 63,47 Tr | 6,96% |
Tổng nợ | 25,85 Tr | 5,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 792,19 N | -71,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 719,59 N | 240,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -563,04 N | 0,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 Tr | 22,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 Tr | 56,82% |
Dòng tiền tự do | 818,20 N | -64,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
85