Trang chủFPE • ETR
add
Fuchs Se
Giá đóng cửa hôm trước
32,40 €
Mức chênh lệch một ngày
32,35 € - 32,50 €
Phạm vi một năm
28,00 € - 38,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,89 T EUR
Số lượng trung bình
31,72 N
Tỷ số P/E
14,59
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 880,00 Tr | -0,79% |
Chi phí hoạt động | 208,00 Tr | 4,52% |
Thu nhập ròng | 67,00 Tr | -14,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,61 | -13,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,00 Tr | -5,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,00 Tr | 1,52% |
Tổng tài sản | 2,60 T | 4,46% |
Tổng nợ | 785,00 Tr | 7,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,00 Tr | -14,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,00 Tr | 18,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,00 Tr | -76,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,00 Tr | -38,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,00 Tr | -116,67% |
Dòng tiền tự do | 82,25 Tr | 106,92% |
Giới thiệu
Fuchs SE is a German multinational manufacturer of lubricants, and related speciality products.
The company's headquarters are at Mannheim, Baden-Württemberg, Germany, where the company was founded in 1931. Fuchs is a public company listed on the Frankfurt Stock Exchange. As of 2008, it is a constituent of the MDAX trading index of German mid-cap companies. Fuchs is the largest independent lubricant manufacturer in the world. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
6.869