Trang chủFPE • FRA
add
Fuchs Se
Giá đóng cửa hôm trước
33,80 €
Mức chênh lệch một ngày
33,85 € - 34,10 €
Phạm vi một năm
29,90 € - 37,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 T EUR
Số lượng trung bình
286,00
Tỷ số P/E
14,94
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 902,00 Tr | 2,97% |
Chi phí hoạt động | 201,00 Tr | 12,92% |
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | 3,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,87 | 0,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | 5,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,00 Tr | 2,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,00 Tr | -32,37% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 1,85% |
Tổng nợ | 794,00 Tr | 5,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | 3,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,00 Tr | -21,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,00 Tr | -588,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,00 Tr | 81,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,00 Tr | -89,61% |
Dòng tiền tự do | 96,38 Tr | -38,95% |
Giới thiệu
Fuchs SE is a German multinational manufacturer of lubricants, and related speciality products.
The company's headquarters are at Mannheim, Baden-Württemberg, Germany, where the company was founded in 1931. Fuchs is a public company listed on the Frankfurt Stock Exchange. As of 2008, it is a constituent of the MDAX trading index of German mid-cap companies. Fuchs is the largest independent lubricant manufacturer in the world. Wikipedia
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
6.692