Trang chủFPG • EPA
add
Uti Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 €
Mức chênh lệch một ngày
0,15 € - 0,22 €
Phạm vi một năm
0,041 € - 0,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
14,04 Tr EUR
Số lượng trung bình
18,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,00 Tr | 0,39% |
Chi phí hoạt động | 290,00 N | 728,57% |
Thu nhập ròng | -439,50 N | -169,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,78 | -168,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -534,00 N | -2.079,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | 54,78% |
Tổng tài sản | 9,53 Tr | -35,72% |
Tổng nợ | 10,05 Tr | -9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -516,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -439,50 N | -169,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -446,00 N | -462,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,50 N | 125,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 630,00 N | 718,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 189,50 N | 4,12% |
Dòng tiền tự do | -2,99 Tr | -6.755,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
145