Trang chủFPGROUP • KLSE
add
FoundPac Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,34 RM - 0,35 RM
Phạm vi một năm
0,31 RM - 0,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
183,67 Tr MYR
Số lượng trung bình
184,16 N
Tỷ số P/E
29,11
Tỷ lệ cổ tức
5,22%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,80 Tr | 1,20% |
Chi phí hoạt động | 5,20 Tr | 52,34% |
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | -8,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,19 | -9,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 Tr | -29,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,13 Tr | -31,44% |
Tổng tài sản | 121,88 Tr | -2,15% |
Tổng nợ | 13,71 Tr | -6,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 545,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | -8,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,72 Tr | -58,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,00 N | 99,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 180,00 N | 20,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,29 Tr | 122,37% |
Dòng tiền tự do | 1,71 Tr | 106,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
388