Trang chủFPH • NYSE
add
Five Point Holdings LLC
4,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,02 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:01:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 $
Mức chênh lệch một ngày
3,99 $ - 4,17 $
Phạm vi một năm
2,38 $ - 4,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
264,63 Tr USD
Số lượng trung bình
223,36 N
Tỷ số P/E
17,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,01 Tr | -74,19% |
Chi phí hoạt động | 11,89 Tr | -0,60% |
Thu nhập ròng | 4,76 Tr | -27,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,95 | 178,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,62 Tr | -80,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,52 Tr | 2,87% |
Tổng tài sản | 2,95 T | 0,51% |
Tổng nợ | 885,40 Tr | -10,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,76 Tr | -27,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,95 Tr | -166,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,69 Tr | 9.783,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 Tr | 31,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,13 Tr | -71,53% |
Dòng tiền tự do | -29,51 Tr | -236,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 7, 2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
90