Trang chủFPH • NYSE
add
Five Point Holdings LLC
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 $
Mức chênh lệch một ngày
5,32 $ - 5,84 $
Phạm vi một năm
2,83 $ - 6,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
396,93 Tr USD
Số lượng trung bình
161,54 N
Tỷ số P/E
18,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,79 Tr | 34,55% |
Chi phí hoạt động | 14,34 Tr | 9,34% |
Thu nhập ròng | 46,49 Tr | 56,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,10 | 16,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,19 Tr | 46,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 430,88 Tr | 21,78% |
Tổng tài sản | 3,08 T | 3,61% |
Tổng nợ | 896,32 Tr | -6,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,49 Tr | 56,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,60 Tr | 106,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,86 Tr | -38,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,10 Tr | -787,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 206,35 Tr | 52,25% |
Dòng tiền tự do | 66,82 Tr | 45,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 7, 2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
88