Trang chủFPH • NYSE
add
Five Point Holdings LLC
5,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,56 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:02:13 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,60 $
Mức chênh lệch một ngày
5,54 $ - 5,67 $
Phạm vi một năm
2,88 $ - 6,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
388,55 Tr USD
Số lượng trung bình
131,02 N
Tỷ số P/E
19,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,16 Tr | 32,43% |
Chi phí hoạt động | 14,74 Tr | 14,37% |
Thu nhập ròng | 23,28 Tr | 901,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 176,97 | 655,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,12 Tr | 17,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 528,33 Tr | 127,06% |
Tổng tài sản | 3,16 T | 10,00% |
Tổng nợ | 919,14 Tr | 7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,28 Tr | 901,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,73 Tr | 314,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,50 Tr | 580,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 Tr | 98,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,45 Tr | 180,46% |
Dòng tiền tự do | -7,69 Tr | 74,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 7, 2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
88