Trang chủFPHB • KLSE
add
Farm Price Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,54 RM - 0,54 RM
Phạm vi một năm
0,39 RM - 0,79 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
238,52 Tr MYR
Số lượng trung bình
456,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,55 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,61 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 5,40 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,38 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 40,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,06 Tr | — |
Tổng tài sản | 75,32 Tr | — |
Tổng nợ | 21,84 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -236,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,46 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,84 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,63 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web