Trang chủFPI • BKK
add
Fortune Parts Industry PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,04 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,99 ฿ - 2,04 ฿
Phạm vi một năm
1,90 ฿ - 2,88 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 T THB
Số lượng trung bình
162,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 675,95 Tr | 2,69% |
Chi phí hoạt động | 69,08 Tr | 15,80% |
Thu nhập ròng | 99,44 Tr | -3,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,71 | -5,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,58 Tr | -7,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,36 Tr | 19,57% |
Tổng tài sản | 3,95 T | 7,27% |
Tổng nợ | 1,57 T | 2,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,44 Tr | -3,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,12 Tr | -76,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,01 Tr | -16,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 204,02 Tr | 378,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 191,64 Tr | 741,51% |
Dòng tiền tự do | 18,23 Tr | -79,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
699