Trang chủFPI • BKK
add
Fortune Parts Industry PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,52 ฿ - 1,56 ฿
Phạm vi một năm
1,47 ฿ - 2,24 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T THB
Số lượng trung bình
68,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 701,02 Tr | 4,49% |
Chi phí hoạt động | 73,92 Tr | 42,42% |
Thu nhập ròng | 109,16 Tr | 7,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,57 | 2,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,38 Tr | -24,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 570,30 Tr | 157,58% |
Tổng tài sản | 4,20 T | 18,28% |
Tổng nợ | 1,77 T | 39,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,16 Tr | 7,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,68 Tr | 2,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,38 Tr | 2,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,61 Tr | 128,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,41 Tr | 182,32% |
Dòng tiền tự do | 68,18 Tr | 5,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
887