Trang chủFPI • NYSE
add
Farmland Partners Inc
11,59 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,59 $
Đóng cửa: 2 thg 7, 16:01:50 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,45 $
Mức chênh lệch một ngày
11,43 $ - 11,59 $
Phạm vi một năm
9,66 $ - 12,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
533,02 Tr USD
Số lượng trung bình
471,43 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,25 Tr | -15,05% |
Chi phí hoạt động | 4,25 Tr | -5,07% |
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | 48,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,89 | 74,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,03 Tr | -25,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,88 Tr | 179,44% |
Tổng tài sản | 810,46 Tr | -21,40% |
Tổng nợ | 218,52 Tr | -46,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 591,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | 48,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,37 Tr | -46,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 99,00 N | 100,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,26 Tr | -1.994,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,79 Tr | -7.784,84% |
Dòng tiền tự do | -54,20 Tr | -916,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24