Trang chủFPIP • STO
add
FormPipe Software AB
Giá đóng cửa hôm trước
25,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
25,60 kr - 26,20 kr
Phạm vi một năm
22,00 kr - 30,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T SEK
Số lượng trung bình
21,23 N
Tỷ số P/E
81,55
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,90 Tr | 3,44% |
Chi phí hoạt động | 73,74 Tr | 15,76% |
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | -82,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | -83,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,28 Tr | -34,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,52 Tr | 17,07% |
Tổng tài sản | 854,27 Tr | 2,19% |
Tổng nợ | 368,10 Tr | 3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 486,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | -82,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,73 Tr | -29,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,79 Tr | 27,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,94 Tr | -183,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,86 Tr | -55,06% |
Dòng tiền tự do | 36,08 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
272