Trang chủFPLSF • OTCMKTS
add
5N Plus Inc
4,64 $
Sau giờ giao dịch:(0,59%)-0,028
4,61 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:26:34 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,62 $
Mức chênh lệch một ngày
4,64 $ - 4,64 $
Phạm vi một năm
2,27 $ - 5,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
574,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,83 Tr | 25,23% |
Chi phí hoạt động | 9,98 Tr | 38,75% |
Thu nhập ròng | 6,37 Tr | 319,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,08 | 235,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 383,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,76 Tr | 67,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,56 Tr | -17,77% |
Tổng tài sản | 380,26 Tr | 12,10% |
Tổng nợ | 236,52 Tr | 10,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,37 Tr | 319,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | 42,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | 61,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -551,00 N | 89,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,58 Tr | 74,74% |
Dòng tiền tự do | -5,83 Tr | -21,11% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
780