Trang chủFPLSF • OTCMKTS
add
5N Plus Inc
4,57 $
Trước giờ mở cửa:(0,75%)+0,034
4,60 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:42:20 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,57 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 6,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
568,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,85 Tr | 8,90% |
Chi phí hoạt động | 11,95 Tr | 9,89% |
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | -55,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | -59,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -47,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,58 Tr | 44,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,14 Tr | -36,20% |
Tổng tài sản | 376,91 Tr | 7,63% |
Tổng nợ | 237,89 Tr | 7,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | -55,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,05 Tr | -122,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 Tr | 69,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,23 Tr | 565,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,42 Tr | -150,16% |
Dòng tiền tự do | -10,55 Tr | -263,19% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
793