Trang chủFPLUS16 • BMV
add
Fibra Plus
Giá đóng cửa hôm trước
6,29 $
Mức chênh lệch một ngày
6,28 $ - 6,28 $
Phạm vi một năm
5,04 $ - 9,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T MXN
Số lượng trung bình
22,52 N
Tỷ số P/E
3,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,42 Tr | 16,70% |
Chi phí hoạt động | 94,55 Tr | 130,18% |
Thu nhập ròng | 776,00 Tr | 40,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 374,13 | 20,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,94 Tr | -16,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 643,43 Tr | 7,58% |
Tổng tài sản | 18,58 T | 9,22% |
Tổng nợ | 6,43 T | 17,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 636,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 776,00 Tr | 40,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -412,98 Tr | -18,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 286,78 Tr | 4,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 227,94 Tr | 477,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,75 Tr | 395,98% |
Dòng tiền tự do | 19,60 Tr | -81,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 2016
Trang web
Nhân viên
69