Trang chủFPLUS16 • BMV
add
Fibra Plus
Giá đóng cửa hôm trước
5,66 $
Mức chênh lệch một ngày
5,49 $ - 5,70 $
Phạm vi một năm
4,85 $ - 9,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 T MXN
Số lượng trung bình
21,22 N
Tỷ số P/E
5,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,41 Tr | 2,19% |
Chi phí hoạt động | 68,66 Tr | -30,69% |
Thu nhập ròng | -45,66 Tr | -355,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,12 | -345,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,42 Tr | 35,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 541,68 Tr | -23,69% |
Tổng tài sản | 17,43 T | 4,07% |
Tổng nợ | 6,08 T | 6,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 636,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,66 Tr | -355,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,74 Tr | -25,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,64 Tr | -59,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,90 Tr | 2.739,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,00 Tr | -74,13% |
Dòng tiền tự do | 50,64 Tr | 61,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 2016
Trang web
Nhân viên
71