Trang chủFPLUS16 • BMV
add
Fibra Plus
Giá đóng cửa hôm trước
5,17 $
Mức chênh lệch một ngày
5,17 $ - 5,22 $
Phạm vi một năm
4,68 $ - 7,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T MXN
Số lượng trung bình
16,91 N
Tỷ số P/E
4,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,97 Tr | 8,04% |
Chi phí hoạt động | 83,02 Tr | 14,03% |
Thu nhập ròng | 274,22 Tr | 300,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 133,79 | 285,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,73 Tr | 3,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 593,14 Tr | -1,75% |
Tổng tài sản | 19,10 T | 10,74% |
Tổng nợ | 6,77 T | 15,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 633,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 274,22 Tr | 300,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 508,52 Tr | 596,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -507,12 Tr | -359,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -171,59 Tr | -225,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -170,19 Tr | -123,74% |
Dòng tiền tự do | 2,19 Tr | 101,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 2016
Trang web
Nhân viên
69