Trang chủFPLUS16 • BMV
add
Fibra Plus
Giá đóng cửa hôm trước
5,86 $
Mức chênh lệch một ngày
5,73 $ - 5,96 $
Phạm vi một năm
5,04 $ - 8,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T MXN
Số lượng trung bình
50,48 N
Tỷ số P/E
5,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,88 Tr | 12,62% |
Chi phí hoạt động | 83,79 Tr | 27,38% |
Thu nhập ròng | 48,95 Tr | -87,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,99 | -89,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,97 Tr | 11,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 763,32 Tr | 3,77% |
Tổng tài sản | 18,87 T | 9,95% |
Tổng nợ | 6,83 T | 19,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 636,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,95 Tr | -87,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -776,34 Tr | -258,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 552,60 Tr | 222,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 343,64 Tr | 1.066,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 119,90 Tr | 2.730,43% |
Dòng tiền tự do | -329,86 Tr | -133,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 2016
Trang web
Nhân viên
69