Trang chủFPOCF • OTCMKTS
add
FPX Nickel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | -58,59% |
Thu nhập ròng | -437,34 N | 80,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -970,04 N | 60,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,30 Tr | 33,99% |
Tổng tài sản | 78,95 Tr | 32,42% |
Tổng nợ | 4,16 Tr | 329,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 314,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -437,34 N | 80,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -244,08 N | 58,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 Tr | 36,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,81 N | -100,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,74 Tr | -111,57% |
Dòng tiền tự do | -54,67 N | 97,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12