Trang chủFPP • LON
add
Fragrant Prosperity Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 GBX
Phạm vi một năm
0,40 GBX - 0,49 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
264,45 N GBP
Số lượng trung bình
150,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 28,23 N | -13,93% |
Thu nhập ròng | -35,76 N | 10,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,69 N | -43,86% |
Tổng tài sản | 125,44 N | -40,59% |
Tổng nợ | 774,18 N | 3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -648,74 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 62,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,76 N | 10,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,82 N | -19,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,82 N | -19,83% |
Dòng tiền tự do | -22,35 N | 10,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
4