Trang chủFPPP • OTCMKTS
add
FieldPoint Petroleum Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,00 USD
Số lượng trung bình
73,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 Tr | -28,53% |
Chi phí hoạt động | 4,39 Tr | 123,26% |
Thu nhập ròng | -3,25 Tr | -221,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -149,88 | -270,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -256,15 N | 17,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 284,94 N | -30,27% |
Tổng tài sản | 4,69 Tr | -39,25% |
Tổng nợ | 6,14 Tr | 3,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,25 Tr | -221,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -159,58 N | 78,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 212,37 N | -94,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -176,50 N | 95,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,71 N | 73,76% |
Dòng tiền tự do | 866,20 N | 293,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3