Trang chủFPR • ASX
add
Fleetpartners Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,02 $
Mức chênh lệch một ngày
3,01 $ - 3,08 $
Phạm vi một năm
2,38 $ - 3,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
691,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
280,95 N
Tỷ số P/E
9,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,52 Tr | 2,60% |
Chi phí hoạt động | 26,24 Tr | -0,60% |
Thu nhập ròng | 17,27 Tr | -5,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,16 | -7,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,72 Tr | 166,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,87 Tr | -33,02% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 9,45% |
Tổng nợ | 1,96 T | 12,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 624,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,27 Tr | -5,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,41 Tr | -4,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,50 Tr | 25,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,63 Tr | -91,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,86 Tr | -1.881,21% |
Dòng tiền tự do | -136,99 Tr | 21,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.200