Trang chủFPRGF • OTCMKTS
add
Falco Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | 41,70% |
Thu nhập ròng | -413,03 N | 44,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | -35,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,19 Tr | -42,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 Tr | 35,92% |
Tổng tài sản | 159,10 Tr | 9,14% |
Tổng nợ | 104,53 Tr | 10,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -413,03 N | 44,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,67 Tr | -81,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 Tr | -43,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,60 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,58 Tr | 238,35% |
Dòng tiền tự do | -1,51 Tr | 4,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web