Trang chủFPSUF • OTCMKTS
add
Capha Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
153,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,33 N | -34,82% |
Thu nhập ròng | -19,55 N | 0,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,30 N | 34,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 653,00 | -2,68% |
Tổng tài sản | 1,80 N | 3,26% |
Tổng nợ | 572,32 N | 14,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -570,51 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.269,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 247,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,55 N | 0,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,27 N | 28,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,50 N | -27,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -769,00 | 38,53% |
Dòng tiền tự do | -7,18 N | 61,29% |
Giới thiệu
Trụ sở chính