Trang chủFQ00 • FRA
add
Petronor E&P ASA
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 €
Mức chênh lệch một ngày
0,90 € - 0,91 €
Phạm vi một năm
0,63 € - 1,19 €
Số lượng trung bình
2,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,94 Tr | -68,56% |
Chi phí hoạt động | 3,11 Tr | -5,38% |
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | -88,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,43 | -64,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,25 Tr | -47,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,49 Tr | 10,73% |
Tổng tài sản | 264,90 Tr | 1,85% |
Tổng nợ | 67,84 Tr | 13,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | -88,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,44 Tr | -0,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 Tr | -0,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,87 Tr | -1.372,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,79 Tr | -45,31% |
Dòng tiền tự do | 58,35 Tr | 9,75% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
15