Trang chủFQ00 • FRA
add
Petronor E&P ASA
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 €
Mức chênh lệch một ngày
1,00 € - 1,00 €
Phạm vi một năm
0,63 € - 1,90 €
Số lượng trung bình
275,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,66 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,13 Tr | — |
Thu nhập ròng | 9,80 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 12,47 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,44 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 40,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,69 Tr | 72,31% |
Tổng tài sản | 301,24 Tr | 25,77% |
Tổng nợ | 80,35 Tr | 52,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,80 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,87 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,67 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,04 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -14,65 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
15