Trang chủFQ4 • FRA
add
Ocean Geoloop AS
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 €
Mức chênh lệch một ngày
0,42 € - 0,42 €
Phạm vi một năm
0,22 € - 1,27 €
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,33 Tr | 45,77% |
Chi phí hoạt động | 28,70 Tr | -5,21% |
Thu nhập ròng | -10,59 Tr | 21,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,21 | 46,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,38 Tr | -5,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,30 Tr | -42,86% |
Tổng tài sản | 304,45 Tr | -0,96% |
Tổng nợ | 114,85 Tr | 60,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,59 Tr | 21,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,42 Tr | -309,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,99 Tr | -22,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,68 Tr | 241,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,73 Tr | 20,93% |
Dòng tiền tự do | -11,26 Tr | -12,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
54