Trang chủFQ7 • SGX
add
Salt Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,21 Tr SGD
Số lượng trung bình
5,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 992,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 850,00 N | 297,20% |
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | -632,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -172,08 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -701,00 N | -228,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,92 Tr | 11.992,68% |
Tổng tài sản | 24,50 Tr | 2.844,83% |
Tổng nợ | 4,80 Tr | 137,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | -632,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,25 Tr | -484,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,85 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,90 Tr | 6.423,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,79 Tr | 19.442,22% |
Dòng tiền tự do | -208,62 N | 75,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.655