Trang chủFQ7 • SGX
add
Salt Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 Tr SGD
Số lượng trung bình
11,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 500,00 N | 116,45% |
Thu nhập ròng | -498,00 N | -93,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -498,50 N | -141,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 Tr | 2.608,11% |
Tổng tài sản | 1,06 Tr | 1.827,27% |
Tổng nợ | 703,00 N | -76,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 357,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -168,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 564,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -498,00 N | -93,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | -264,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,70 Tr | 325,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 381,00 N | 902,63% |
Dòng tiền tự do | -937,50 N | -424,84% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
1.655