Trang chủFQ7 • SGX
add
Salt Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,28 Tr SGD
Số lượng trung bình
12,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,26 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 835,00 N | 344,15% |
Thu nhập ròng | -417,00 N | -114,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,92 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -327,00 N | -79,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,12 Tr | 1.371,15% |
Tổng tài sản | 37,86 Tr | 8.744,63% |
Tổng nợ | 11,90 Tr | 828,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -417,00 N | -114,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 614,00 N | 368,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,60 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,68 Tr | 1.127,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -300,00 N | -522,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.655