Trang chủFR7 • FRA
add
Fast Retailing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
262,70 €
Mức chênh lệch một ngày
255,90 € - 255,90 €
Phạm vi một năm
233,60 € - 340,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
14,16 NT JPY
Số lượng trung bình
23,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 826,51 T | 7,69% |
Chi phí hoạt động | 307,83 T | 5,66% |
Thu nhập ròng | 105,53 T | -9,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,77 | -16,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,09 T | 2,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 NT | -1,22% |
Tổng tài sản | 3,70 NT | 0,38% |
Tổng nợ | 1,53 NT | 2,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,53 T | -9,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,90 T | -2,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,80 T | 131,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,26 T | -23,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,43 T | -54,75% |
Dòng tiền tự do | 118,96 T | 96,22% |
Giới thiệu
Fast Retailing Co., Ltd. is a public Japanese multinational retail holding company. In addition to its primary subsidiary Uniqlo, it owns several other brands, including J Brand, Comptoir des Cotonniers, GU, Princesse Tam-Tam, and Theory. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 5, 1963
Trang web
Nhân viên
60.454