Trang chủFRACTL • STO
add
Fractal Gaming Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
31,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
31,70 kr - 32,30 kr
Phạm vi một năm
28,10 kr - 46,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
937,65 Tr SEK
Số lượng trung bình
52,69 N
Tỷ số P/E
31,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,20 Tr | -17,00% |
Chi phí hoạt động | 54,80 Tr | 6,41% |
Thu nhập ròng | 600,00 N | -97,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | -96,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,60 Tr | -67,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,80 Tr | -68,80% |
Tổng tài sản | 555,10 Tr | -20,43% |
Tổng nợ | 161,30 Tr | -51,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 393,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 600,00 N | -97,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,20 Tr | -80,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,80 Tr | 11,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,40 Tr | 78,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,00 Tr | -86,74% |
Dòng tiền tự do | 8,96 Tr | -84,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
107