Trang chủFRAF • NASDAQ
add
Franklin Financial Services Corp
Giá đóng cửa hôm trước
39,72 $
Mức chênh lệch một ngày
38,92 $ - 39,75 $
Phạm vi một năm
25,90 $ - 40,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
174,69 Tr USD
Số lượng trung bình
20,85 N
Tỷ số P/E
15,65
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,88 Tr | -13,45% |
Chi phí hoạt động | 13,90 Tr | 3,75% |
Thu nhập ròng | 487,00 N | -85,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | -83,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,11 Tr | 598,40% |
Tổng tài sản | 2,20 T | 19,71% |
Tổng nợ | 2,05 T | 20,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 487,00 N | -85,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,22 Tr | -28,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,84 Tr | -90,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,91 Tr | 582,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,70 Tr | 35,64% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
306