Trang chủFRAF • NASDAQ
add
Franklin Financial Services Corp
Giá đóng cửa hôm trước
30,55 $
Mức chênh lệch một ngày
29,70 $ - 30,55 $
Phạm vi một năm
25,11 $ - 34,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
133,15 Tr USD
Số lượng trung bình
3,70 N
Tỷ số P/E
9,73
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,02 Tr | 11,26% |
Chi phí hoạt động | 13,93 Tr | 16,50% |
Thu nhập ròng | 3,03 Tr | 1,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,84 | -8,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,02 Tr | -14,45% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 17,45% |
Tổng nợ | 1,90 T | 17,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,03 Tr | 1,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,43 Tr | -57,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,44 Tr | 43,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,17 Tr | -6,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,84 Tr | 86,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
306