Trang chủFRAF • NASDAQ
add
Franklin Financial Services Corp
Giá đóng cửa hôm trước
37,69 $
Mức chênh lệch một ngày
37,50 $ - 37,85 $
Phạm vi một năm
25,11 $ - 38,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
166,91 Tr USD
Số lượng trung bình
14,19 N
Tỷ số P/E
15,06
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,88 Tr | -13,44% |
Chi phí hoạt động | 14,34 Tr | 6,97% |
Thu nhập ròng | 487,00 N | -85,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | -83,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,87 Tr | -1,71% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 487,00 N | -85,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
306