Trang chủFRAG • STO
add
Fragbite Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,019 kr - 0,023 kr
Phạm vi một năm
0,013 kr - 2,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
74,61 Tr SEK
Số lượng trung bình
5,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,94 Tr | -7,11% |
Chi phí hoạt động | 43,18 Tr | 2,46% |
Thu nhập ròng | -23,40 Tr | -18,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,03 | -27,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,19 Tr | 154,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,69 Tr | -76,73% |
Tổng tài sản | 232,82 Tr | -28,07% |
Tổng nợ | 115,01 Tr | -47,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,40 Tr | -18,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,93 Tr | -135,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,01 Tr | 43,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,38 Tr | 105,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,89 Tr | -126,21% |
Dòng tiền tự do | -38,11 Tr | -276,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
130