Trang chủFRAG • STO
add
Fragbite Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,026 kr - 0,026 kr
Phạm vi một năm
0,013 kr - 2,55 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
77,98 Tr SEK
Số lượng trung bình
20,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,13 Tr | 2,66% |
Chi phí hoạt động | 72,88 Tr | 71,60% |
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | 91,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,30 | 92,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,12 Tr | -289,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,57 Tr | -56,06% |
Tổng tài sản | 244,87 Tr | -29,89% |
Tổng nợ | 155,39 Tr | -30,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | 91,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,96 Tr | -3.253,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,39 Tr | -163,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,74 Tr | 165,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,03 Tr | -1.501,57% |
Dòng tiền tự do | -19,30 Tr | -9.319,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
130