Trang chủFRAN • LON
add
Franchise Brands PLC
Giá đóng cửa hôm trước
145,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
144,00 GBX - 150,00 GBX
Phạm vi một năm
125,00 GBX - 198,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
285,83 Tr GBP
Số lượng trung bình
132,50 N
Tỷ số P/E
39,43
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,70 Tr | 0,38% |
Chi phí hoạt động | 15,32 Tr | 9,89% |
Thu nhập ròng | 1,83 Tr | 3,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,28 | 3,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,18 Tr | -5,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,92 Tr | 5,24% |
Tổng tài sản | 373,30 Tr | -2,19% |
Tổng nợ | 154,74 Tr | -7,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 Tr | 3,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,27 Tr | -1,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -769,00 N | -111,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,87 Tr | 59,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -376,50 N | 91,49% |
Dòng tiền tự do | 5,27 Tr | 14,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
646