Trang chủFRB • ASX
add
Firebird Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
69,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 540,83 N | -67,64% |
Thu nhập ròng | -533,11 N | 67,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -504,98 N | 69,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 Tr | -58,38% |
Tổng tài sản | 11,97 Tr | -17,11% |
Tổng nợ | 283,30 N | -39,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -533,11 N | 67,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -445,24 N | -37,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -550,34 N | -12,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -995,57 N | -132,87% |
Dòng tiền tự do | -852,51 N | -404,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web