Trang chủFRD • NASDAQ
add
Friedman Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,01 $
Mức chênh lệch một ngày
16,42 $ - 17,22 $
Phạm vi một năm
12,24 $ - 19,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,54 Tr USD
Số lượng trung bình
22,06 N
Tỷ số P/E
21,01
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,07 Tr | -18,88% |
Chi phí hoạt động | 9,66 Tr | -7,68% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -197,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,22 | -219,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -735,00 N | -110,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | -73,19% |
Tổng tài sản | 210,25 Tr | -8,17% |
Tổng nợ | 82,92 Tr | -21,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -197,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,70 Tr | -87,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -348,00 N | 81,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,66 Tr | 73,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 Tr | -123,28% |
Dòng tiền tự do | 1,58 Tr | -90,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
268