Trang chủFRD • NYSEAMERICAN
add
Friedman Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,10 $
Mức chênh lệch một ngày
14,61 $ - 15,00 $
Phạm vi một năm
11,15 $ - 19,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,62 Tr USD
Số lượng trung bình
10,90 N
Tỷ số P/E
12,89
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,76 Tr | -18,35% |
Chi phí hoạt động | 10,14 Tr | -15,57% |
Thu nhập ròng | -675,00 N | -119,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,63 | -123,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 821,00 N | -54,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 Tr | -21,54% |
Tổng tài sản | 209,17 Tr | -5,83% |
Tổng nợ | 80,40 Tr | -15,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -675,00 N | -119,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,78 Tr | 168,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 Tr | 24,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,55 Tr | -170,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,61 Tr | 49,84% |
Dòng tiền tự do | 9,72 Tr | 148,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
268