Trang chủFRD • NYSEAMERICAN
add
Friedman Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,60 $
Mức chênh lệch một ngày
14,55 $ - 15,08 $
Phạm vi một năm
9,50 $ - 19,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,62 Tr USD
Số lượng trung bình
12,29 N
Tỷ số P/E
8,70
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,55 Tr | -16,57% |
Chi phí hoạt động | 11,36 Tr | -6,39% |
Thu nhập ròng | 2,57 Tr | -66,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,24 | -60,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -603,00 N | -105,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 Tr | -14,04% |
Tổng tài sản | 222,79 Tr | 5,39% |
Tổng nợ | 93,10 Tr | 5,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,57 Tr | -66,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,06 Tr | -32,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | -133,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,36 Tr | -10,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 Tr | -280,14% |
Dòng tiền tự do | -7,94 Tr | -29,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
268