Trang chủFRDN • TLV
add
Fridenson Logistic Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.169,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5.984,00 ILA - 5.984,00 ILA
Phạm vi một năm
3.470,00 ILA - 6.170,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
97,65 Tr ILS
Số lượng trung bình
309,00
Tỷ số P/E
16,47
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,78 Tr | 14,36% |
Chi phí hoạt động | 9,62 Tr | 13,23% |
Thu nhập ròng | 896,00 N | -28,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | -37,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,52 Tr | -37,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,90 Tr | 33,88% |
Tổng tài sản | 311,50 Tr | -4,15% |
Tổng nợ | 139,20 Tr | -9,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 896,00 N | -28,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,32 Tr | -41,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 Tr | 69,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,27 Tr | 48,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,56 Tr | 68,39% |
Dòng tiền tự do | 6,61 Tr | -27,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
369