Trang chủFRDN • TLV
add
Fridenson Logistic Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.815,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.820,00 ILA - 4.935,00 ILA
Phạm vi một năm
3.470,00 ILA - 6.000,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
80,53 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,14 N
Tỷ số P/E
30,43
Tỷ lệ cổ tức
7,45%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,70 Tr | 2,14% |
Chi phí hoạt động | 8,46 Tr | -14,68% |
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | -3,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 | -5,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,86 Tr | -9,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,22 Tr | 5,80% |
Tổng tài sản | 334,38 Tr | -2,75% |
Tổng nợ | 163,11 Tr | -4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | -3,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,67 Tr | 18,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,00 N | -254,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,76 Tr | 297,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,22 Tr | 79,27% |
Dòng tiền tự do | 10,16 Tr | 12,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
385