Trang chủFRDSF • OTCMKTS
add
4DS Memory Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | 86,21% |
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -94,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,72 Tr | -89,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 Tr | -55,39% |
Tổng tài sản | 5,10 Tr | -53,71% |
Tổng nợ | 360,65 N | -17,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -89,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -94,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,59 Tr | -91,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,60 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,50 N | -101,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,63 Tr | -168,98% |
Dòng tiền tự do | -941,61 N | -123,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web