Trang chủFRE • ASX
add
Firebrick Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,068 $
Mức chênh lệch một ngày
0,067 $ - 0,068 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
59,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,53 N | -89,15% |
Chi phí hoạt động | 760,07 N | -43,45% |
Thu nhập ròng | -723,19 N | -60,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -733,95 | -1.383,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -688,45 N | -58,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 911,20 N | -30,46% |
Tổng tài sản | 1,84 Tr | -5,66% |
Tổng nợ | 338,40 N | -4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -93,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -115,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -723,19 N | -60,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -298,62 N | 41,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,24 N | -53.512,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 372,40 N | 2.200,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,54 N | 107,72% |
Dòng tiền tự do | -434,99 N | -60,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web