Trang chủFRE • BIT
add
Frendy Energy SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 €
Mức chênh lệch một ngày
0,21 € - 0,21 €
Phạm vi một năm
0,18 € - 0,24 €
Giá trị vốn hóa thị trường
118,88 Tr EUR
Số lượng trung bình
27,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 621,50 N | 43,70% |
Chi phí hoạt động | 240,50 N | 4,34% |
Thu nhập ròng | 113,50 N | 808,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,26 | 531,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 339,00 N | 115,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,00 N | 271,76% |
Tổng tài sản | 14,26 Tr | 1,72% |
Tổng nợ | 1,93 Tr | -9,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,50 N | 808,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 239,50 N | 45,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -225,00 N | -20,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 500,00 | 102,22% |
Dòng tiền tự do | 236,62 N | 70,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web