Trang chủFRED • CVE
add
Fredonia Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 267,75 N | -45,75% |
Thu nhập ròng | -229,19 N | 40,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -267,67 N | 45,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 399,92 N | -11,57% |
Tổng tài sản | 577,93 N | -93,56% |
Tổng nợ | 892,40 N | 100,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -314,46 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -36,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 341,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -229,19 N | 40,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -122,02 N | 51,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,70 N | 55,10% |
Dòng tiền tự do | -67,27 N | 70,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web