Trang chủFRED • CVE
add
Fredonia Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 474,47 N | 38,11% |
Thu nhập ròng | -470,85 N | -50,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -474,41 N | -38,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 726,60 N | 590,17% |
Tổng tài sản | 927,37 N | 252,40% |
Tổng nợ | 1,13 Tr | 55,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -199,02 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -55,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -111,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.329,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -470,85 N | -50,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -252,22 N | -111,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -160,88 N | -2,06% |
Dòng tiền tự do | 31,28 N | 152,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web